Thông số kỹ thuật chính
| dự án | đặc điểm | |
| phạm vi nhiệt độ làm việc | -55~+105℃ | |
| Điện áp làm việc định mức | 35V | |
| Phạm vi công suất | 47uF 120Hz/20℃ | |
| Dung sai công suất | ±20% (120Hz/20℃) | |
| Mất mát tiếp tuyến | Thấp hơn 120Hz/20℃ so với giá trị trong danh sách sản phẩm tiêu chuẩn | |
| Dòng điện rò rỉ | Sạc trong 5 phút ở điện áp định mức thấp hơn giá trị trong danh sách sản phẩm tiêu chuẩn, 20℃ | |
| Điện trở nối tiếp tương đương (ESR) | Thấp hơn 100KHz/20℃ so với giá trị trong danh sách sản phẩm tiêu chuẩn | |
| Điện áp tăng đột biến (V) | 1,15 lần điện áp định mức | |
| Độ bền | Sản phẩm phải đáp ứng các yêu cầu sau: ở nhiệt độ 105°C, nhiệt độ định mức là 85°C. Sản phẩm chịu được điện áp hoạt động định mức là 2000 giờ ở nhiệt độ 85°C và sau khi đặt ở 20°C trong 16 giờ: | |
| Tỷ lệ thay đổi dung lượng tĩnh điện | ±20% giá trị ban đầu | |
| Mất mát tiếp tuyến | ≤150% giá trị thông số kỹ thuật ban đầu | |
| Dòng điện rò rỉ | ≤Giá trị thông số kỹ thuật ban đầu | |
| Nhiệt độ và độ ẩm cao | Sản phẩm phải đáp ứng các yêu cầu sau: 500 giờ ở nhiệt độ 60°C, độ ẩm 90%~95%RH, không có điện áp và 16 giờ ở nhiệt độ 20°C: | |
| Tỷ lệ thay đổi dung lượng tĩnh điện | +40% -20% giá trị ban đầu | |
| Mất mát tiếp tuyến | ≤150% giá trị thông số kỹ thuật ban đầu | |
| Dòng điện rò rỉ | ≤300% giá trị thông số kỹ thuật ban đầu | |
Bản vẽ kích thước sản phẩm
Đánh dấu
kích thước vật lý (đơn vị: mm)
| L±0,3 | W±0.2 | H±0,1 | W1±0,1 | P±0,2 |
| 7.3 | 4.3 | 1,5 | 2.4 | 1.3 |
Hệ số nhiệt độ dòng điện gợn sóng định mức
| nhiệt độ | -55℃ | 45℃ | 85℃ |
| Hệ số sản phẩm định mức 105℃ | 1 | 0,7 | 0,25 |
Lưu ý: Nhiệt độ bề mặt của tụ điện không vượt quá nhiệt độ hoạt động tối đa của sản phẩm.
Hệ số hiệu chỉnh tần số dòng điện gợn định mức
| Tần số (Hz) | 120Hz | 1kHz | 10kHz | 100-300kHz |
| hệ số hiệu chỉnh | 0,1 | 0,45 | 0,5 | 1 |
Danh sách sản phẩm tiêu chuẩn
| Điện áp định mức | nhiệt độ định mức (℃) | Loại Volt (V) | Thể loại Nhiệt độ (℃) | Điện dung (uF) | Kích thước (mm) | LC (uA, 5 phút) | Tanδ 120Hz | ESR(mΩ 100KHz) | Dòng điện gợn sóng định mức,(mA/rms)45°C100KHz | ||
| L | W | H | |||||||||
| 35 | 105℃ | 35 | 105℃ | 47 | 7.3 | 4.3 | 1,5 | 164,5 | 0,1 | 90 | 1450 |
| 105℃ | 35 | 105℃ | 7.3 | 4.3 | 1,5 | 164,5 | 0,1 | 100 | 1400 | ||
| 63 | 105℃ | 63 | 105℃ | 10 | 7.3 | 43 | 1,5 | 63 | 0,1 | 100 | 1400 |
Tụ điện Tantalum dẫn điện siêu mỏng dòng TPD15:
Tổng quan về sản phẩm
Dòng tụ điện tantalum dẫn điện siêu mỏng TPD15 là một sản phẩm đột phá của YMIN, đáp ứng nhu cầu về các thiết bị điện tử hiện đại mỏng và nhẹ hơn. Dòng sản phẩm này nổi bật trong ngành nhờ thiết kế siêu mỏng (chỉ dày 1,5mm) và hiệu suất điện vượt trội. Sử dụng công nghệ kim loại tantalum tiên tiến, dòng sản phẩm này đạt điện áp định mức 35V và điện dung 47μF trong khi vẫn duy trì kiểu dáng siêu mỏng. Sản phẩm hoàn toàn tuân thủ các yêu cầu về môi trường của Chỉ thị RoHS (2011/65/EU). Với ESR thấp, khả năng chịu dòng gợn sóng cao và đặc tính nhiệt độ tuyệt vời, dòng sản phẩm TPD15 là lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị điện tử cầm tay, mô-đun truyền thông và thiết bị điện tử tiêu dùng cao cấp.
Tính năng kỹ thuật và lợi thế về hiệu suất
Thiết kế siêu mỏng đột phá
Sử dụng công nghệ đóng gói siêu mỏng tiên tiến, dòng TPD15 tự hào sở hữu độ dày chỉ 1,5mm và kích thước 7,3x4,3x1,5mm. Thiết kế đột phá này khiến nó trở thành một trong những tụ điện tantalum mỏng nhất trên thị trường. Thiết kế siêu mỏng này đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng có yêu cầu độ dày nghiêm ngặt, chẳng hạn như điện thoại thông minh siêu mỏng, thiết bị đeo và máy tính bảng.
Hiệu suất điện tuyệt vời
Dòng sản phẩm này vẫn duy trì hiệu suất điện tuyệt vời mặc dù có kích thước siêu mỏng, với dung sai điện dung trong khoảng ±20% và giá trị tanδ (tanδ) không quá 0,1. Điện trở nối tiếp tương đương (ESR) cực thấp, chỉ 90-100mΩ ở tần số 100kHz, đảm bảo truyền năng lượng hiệu quả cao và hiệu suất lọc tuyệt vời. Dòng điện rò rỉ không vượt quá 164,5μA sau khi sạc ở điện áp định mức trong 5 phút, thể hiện khả năng cách điện tuyệt vời.
Phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng
Dòng TPD15 hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt từ -55°C đến +105°C, thích ứng với nhiều ứng dụng khắt khe. Nhiệt độ bề mặt sản phẩm không vượt quá giới hạn nhiệt độ vận hành tối đa, đảm bảo độ tin cậy và ổn định trong môi trường nhiệt độ cao.
Độ bền tuyệt vời và khả năng thích ứng với môi trường
Sản phẩm này đã vượt qua các bài kiểm tra độ bền nghiêm ngặt. Sau khi áp dụng điện áp hoạt động định mức trong 2000 giờ ở 85°C, sự thay đổi công suất vẫn nằm trong phạm vi ±20% so với giá trị ban đầu. Sản phẩm cũng thể hiện khả năng chịu nhiệt độ cao và độ ẩm cao tuyệt vời, duy trì hiệu suất điện ổn định sau 500 giờ lưu trữ không điện áp ở 60°C và độ ẩm tương đối 90%-95%.
Đặc tính dòng gợn sóng định mức
Dòng TPD15 cung cấp khả năng xử lý dòng điện gợn sóng tuyệt vời, được chứng minh bằng những điều sau:
• Hệ số nhiệt độ: 1 ở -55°C < T≤45°C, giảm xuống 0,7 ở 45°C < T≤85°C và 0,25 ở 85°C < T≤105°C
• Hệ số hiệu chỉnh tần số: 0,1 ở 120Hz, 0,45 ở 1kHz, 0,5 ở 10kHz và 1 ở 100-300kHz
• Dòng điện gợn định mức: 1400-1450mA RMS ở 45°C và 100kHz
Ứng dụng
Thiết bị điện tử di động
Thiết kế siêu mỏng của dòng TPD15 mang lại tính linh hoạt thiết kế cao hơn cho điện thoại thông minh, máy tính bảng và thiết bị đeo siêu mỏng. Mật độ điện dung cao đảm bảo khả năng lưu trữ điện năng đầy đủ trong không gian hạn chế, trong khi ESR thấp đảm bảo sự ổn định và hiệu quả của hệ thống điện.
Thiết bị truyền thông
TPD15 cung cấp khả năng lọc và tách ghép hiệu quả trong các mô-đun truyền thông di động, thiết bị mạng không dây và thiết bị đầu cuối truyền thông vệ tinh. Đặc tính tần số tuyệt vời của nó đảm bảo chất lượng tín hiệu truyền thông, trong khi khả năng chịu dòng gợn sóng cao đáp ứng các yêu cầu về công suất của mô-đun RF.
Điện tử y tế
Dòng TPD15 đóng vai trò quan trọng trong các thiết bị y tế di động, thiết bị y tế cấy ghép và thiết bị theo dõi y tế nhờ tính ổn định và độ tin cậy cao. Thiết kế siêu mỏng phù hợp cho các ứng dụng thiết bị y tế có không gian hạn chế, trong khi dải nhiệt độ rộng đảm bảo hoạt động đáng tin cậy trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
Hệ thống điều khiển công nghiệp
TPD15 thực hiện các nhiệm vụ quan trọng trong quản lý nguồn điện và xử lý tín hiệu trong thiết bị tự động hóa công nghiệp, mạng cảm biến và mô-đun điều khiển. Độ tin cậy cao của nó đáp ứng các yêu cầu về tuổi thọ lâu dài của thiết bị công nghiệp, và khả năng chịu nhiệt độ cao thích ứng với các điều kiện khắc nghiệt của môi trường công nghiệp.
Ưu điểm kỹ thuật
Tối đa hóa việc sử dụng không gian
Thiết kế siêu mỏng của dòng TPD15 cho phép linh hoạt hơn trong bố trí PCB, mang đến cho các kỹ sư thiết kế sản phẩm sự tự do sáng tạo hơn. Độ dày 1,5mm cho phép lắp đặt ở những khu vực cực kỳ hạn chế về không gian, lý tưởng cho xu hướng thiết bị điện tử mỏng và nhẹ hơn.
Đặc tính tần số cao tuyệt vời
Dòng TPD15 có ESR thấp, là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng tần số cao, đặc biệt phù hợp để xử lý nhiễu và dòng gợn sóng của các mạch kỹ thuật số tốc độ cao. Đáp ứng tần số tuyệt vời của nó đảm bảo tính ổn định và độ tin cậy của hệ thống cung cấp điện.
Đặc điểm nhiệt độ ổn định
Sản phẩm duy trì các đặc tính điện ổn định trong phạm vi nhiệt độ rộng, với hệ số nhiệt độ thay đổi nhẹ nhàng, đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau. Điều này làm cho sản phẩm đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng như thiết bị ngoài trời, điện tử ô tô và điều khiển công nghiệp.
Nhấn mạnh ngang nhau vào bảo vệ môi trường và độ tin cậy
Sản phẩm hoàn toàn tuân thủ các yêu cầu về môi trường RoHS, không chứa chất độc hại và đã vượt qua nhiều bài kiểm tra độ tin cậy nghiêm ngặt, bao gồm thử nghiệm tuổi thọ chịu tải nhiệt độ cao, thử nghiệm lưu trữ ở nhiệt độ cao và độ ẩm cao và thử nghiệm chu kỳ nhiệt độ.
Hướng dẫn ứng dụng thiết kế
Những cân nhắc về thiết kế mạch
Khi sử dụng dòng TPD15, các kỹ sư thiết kế cần lưu ý những điều sau:
• Nên sử dụng điện trở nối tiếp để hạn chế dòng điện đột biến và bảo vệ tụ điện khỏi hiện tượng tăng đột biến.
• Điện áp hoạt động phải có biên độ thích hợp và khuyến cáo không vượt quá 80% điện áp định mức.
• Nên áp dụng mức giảm công suất thích hợp trong môi trường nhiệt độ cao để đảm bảo độ tin cậy lâu dài.
• Cần xem xét các yêu cầu tản nhiệt trong quá trình bố trí để tránh hiện tượng quá nhiệt cục bộ.
Khuyến nghị về quy trình hàn
Sản phẩm này phù hợp với quy trình hàn sóng và hàn chảy, nhưng cần lưu ý đặc biệt:
• Nhiệt độ hàn tối đa không được vượt quá 260°C.
• Thời gian duy trì nhiệt độ cao phải được kiểm soát trong vòng 10 giây.
• Nên sử dụng hồ sơ hàn được khuyến nghị.
• Tránh thực hiện nhiều chu kỳ hàn để tránh sốc nhiệt.
Lợi thế cạnh tranh thị trường
So với tụ điện phân truyền thống, dòng TPD15 mang lại những ưu điểm đáng kể:
• Giảm hơn 50% độ dày, giúp giảm đáng kể nhu cầu về không gian.
• Giảm hơn 30% ESR, cải thiện hiệu quả đáng kể.
• Tuổi thọ dài hơn gấp 2 lần, cải thiện đáng kể độ tin cậy.
• Tính chất nhiệt độ ổn định hơn, mở rộng phạm vi ứng dụng.
So với tụ gốm, dòng TPD15 thể hiện những đặc điểm nổi bật:
• Điện dung cao hơn và điện áp cao hơn
• Không có hiệu ứng áp điện hoặc hiệu ứng microphonic
• Đặc tính phân cực DC tốt hơn và độ ổn định điện dung
• Hiệu suất thể tích và sử dụng không gian cao hơn
Hỗ trợ kỹ thuật và đảm bảo dịch vụ
YMIN cung cấp dịch vụ và hỗ trợ kỹ thuật toàn diện cho dòng TPD15:
• Tài liệu kỹ thuật chi tiết và hướng dẫn ứng dụng
• Giải pháp tùy chỉnh
• Đảm bảo chất lượng toàn diện và hỗ trợ sau bán hàng
• Dịch vụ tư vấn kỹ thuật và giao mẫu nhanh chóng
• Cập nhật kỹ thuật kịp thời và thông tin nâng cấp sản phẩm
Phần kết luận
Dòng tụ điện tantalum dẫn điện siêu mỏng TPD15, với thiết kế siêu mỏng đột phá và hiệu suất điện vượt trội, mang đến những khả năng mới cho việc phát triển các thiết bị điện tử hiện đại. Hiệu suất tổng thể tuyệt vời và thiết kế sáng tạo khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị di động, thiết bị truyền thông, điện tử y tế, điều khiển công nghiệp và các lĩnh vực khác.
Khi các sản phẩm điện tử ngày càng phát triển theo hướng mỏng hơn, nhẹ hơn và hiệu suất cao hơn, tính chất siêu mỏng của dòng TPD15 sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng. Thông qua đổi mới công nghệ và cải tiến quy trình liên tục, YMIN không ngừng nâng cao hiệu suất và chất lượng sản phẩm, cung cấp các giải pháp tụ điện chất lượng cao cho khách hàng trên toàn thế giới.
Dòng TPD15 không chỉ đại diện cho công nghệ tụ điện tantali tiên tiến nhất hiện nay mà còn hỗ trợ mạnh mẽ cho những đổi mới thiết kế thiết bị điện tử trong tương lai. Hiệu suất và độ tin cậy vượt trội khiến nó trở thành linh kiện được các kỹ sư thiết kế hệ thống điện tử cao cấp ưa chuộng, đóng góp đáng kể vào những tiến bộ công nghệ trong ngành điện tử.
| Số lượng sản phẩm | Nhiệt độ (℃) | Thể loại Nhiệt độ (℃) | Điện áp định mức (Vdc) | Điện dung (μF) | Chiều dài (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều cao (mm) | ESR [mΩmax] | Tuổi thọ (giờ) | Dòng điện rò rỉ (μA) |
| TPD470M1VD15090RN | -55~105 | 105 | 35 | 47 | 7.3 | 4.3 | 1,5 | 90 | 2000 | 164,5 |
| TPD470M1VD15100RN | -55~105 | 105 | 35 | 47 | 7.3 | 4.3 | 1,5 | 100 | 2000 | 164,5 |






