Tụ điện điện phân tantalum polymer dẫn điện TPB26

Mô tả ngắn:

Công suất lớn và thu nhỏ (L3.5xW2.8xH2.6)
ESR thấp, dòng điện gợn sóng cao
Sản phẩm có điện áp chịu được cao (tối đa 75V)
Thư từ chỉ thị RoHS (2011/65/EU)


Chi tiết sản phẩm

danh sách số sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Các thông số kỹ thuật chính

dự án

đặc trưng

phạm vi nhiệt độ làm việc

-55〜+105oC

Điện áp làm việc định mức

2-75V

phạm vi công suất

2〜680uF 120Hz/20oC

Dung sai công suất

±20% (120Hz/20oC)

mất tiếp tuyến

120Hz/20oC dưới giá trị trong danh sách sản phẩm tiêu chuẩn

dòng điện rò rỉ

Sạc trong 5 phút ở điện áp định mức dưới giá trị trong danh sách sản phẩm tiêu chuẩn ở 20°C

Điện trở nối tiếp tương đương (ESR)

100KHz/20oC dưới giá trị trong danh sách sản phẩm tiêu chuẩn

Điện áp tăng (V)

1,15 lần điện áp định mức

 

 

Độ bền

Sản phẩm phải đáp ứng: ở nhiệt độ 105oC, nhiệt độ định mức 85oC, sản phẩm ở nhiệt độ 85oC, áp dụng điện áp làm việc định mức trong 2000 giờ và sau 16 giờ ở 20oC,

Tốc độ thay đổi điện dung

±20% giá trị ban đầu

mất tiếp tuyến

<150% giá trị thông số ban đầu

dòng điện rò rỉ

Giá trị đặc tả ban đầu

 

Nhiệt độ và độ ẩm cao

Sản phẩm phải đáp ứng các yêu cầu về 500 giờ ở 60°C, độ ẩm 90%~95%RH, không sử dụng điện áp và 16 giờ ở 20°C,

Tốc độ thay đổi điện dung

+40% -20% giá trị ban đầu

mất tiếp tuyến

<150% giá trị thông số ban đầu

dòng điện rò rỉ

<300% giá trị thông số ban đầu

Hệ số nhiệt độ của dòng điện gợn định mức

nhiệt độ

-55oC 45oC 85oC

Hệ số sản phẩm ở nhiệt độ định mức 85°C

1 0,7 /

Hệ số sản phẩm ở 105°C định mức

1 0,7 0,25

Lưu ý: Nhiệt độ bề mặt của tụ điện không vượt quá nhiệt độ hoạt động tối đa của sản phẩm

Hệ số hiệu chỉnh tần số hiện tại gợn sóng được xếp hạng

Tần số (Hz)

120Hz 1kHz 10kHz 100-300kHz

hệ số hiệu chỉnh

0,1 0,45 0,5 1

tụ điện tantalilà các linh kiện điện tử thuộc họ tụ điện, sử dụng kim loại tantalum làm vật liệu điện cực.Họ sử dụng tantalum và oxit làm chất điện môi, thường được sử dụng trong các mạch lọc, ghép nối và lưu trữ điện tích.Tụ điện Tantalum được đánh giá cao nhờ đặc tính điện, độ ổn định và độ tin cậy tuyệt vời, có ứng dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực khác nhau.

Thuận lợi:

  1. Mật độ điện dung cao: Tụ điện Tantalum có mật độ điện dung cao, có khả năng lưu trữ một lượng lớn điện tích trong một thể tích tương đối nhỏ, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các thiết bị điện tử nhỏ gọn.
  2. Tính ổn định và tin cậy: Do tính chất hóa học ổn định của kim loại tantalum, tụ điện tantalum thể hiện sự ổn định và tin cậy tốt, có khả năng hoạt động ổn định trong phạm vi nhiệt độ và điện áp rộng.
  3. ESR và dòng điện rò rỉ thấp: Tụ điện Tantalum có điện trở nối tiếp tương đương (ESR) và dòng điện rò thấp, mang lại hiệu suất cao hơn và hiệu suất tốt hơn.
  4. Tuổi thọ dài: Với tính ổn định và tin cậy, tụ điện tantalum thường có tuổi thọ cao, đáp ứng nhu cầu sử dụng lâu dài.

Các ứng dụng:

  1. Thiết bị liên lạc: Tụ điện Tantalum thường được sử dụng trong điện thoại di động, thiết bị mạng không dây, liên lạc vệ tinh và cơ sở hạ tầng truyền thông để lọc, ghép nối và quản lý nguồn điện.
  2. Máy tính và Điện tử tiêu dùng: Trong bo mạch chủ máy tính, mô-đun nguồn, màn hình và thiết bị âm thanh, tụ điện tantalum được sử dụng để ổn định điện áp, lưu trữ điện tích và làm mịn dòng điện.
  3. Hệ thống điều khiển công nghiệp: Tụ điện tantalum đóng vai trò quan trọng trong hệ thống điều khiển công nghiệp, thiết bị tự động hóa và robot để quản lý năng lượng, xử lý tín hiệu và bảo vệ mạch.
  4. Thiết bị y tế: Trong thiết bị hình ảnh y tế, máy điều hòa nhịp tim và thiết bị y tế cấy ghép, tụ điện tantalum được sử dụng để quản lý năng lượng và xử lý tín hiệu, đảm bảo độ ổn định và độ tin cậy của thiết bị.

Phần kết luận:

Tụ điện Tantalum, là linh kiện điện tử hiệu suất cao, cung cấp mật độ điện dung, độ ổn định và độ tin cậy tuyệt vời, đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực truyền thông, điện toán, điều khiển công nghiệp và y tế.Với những tiến bộ công nghệ không ngừng và phạm vi ứng dụng ngày càng mở rộng, tụ điện tantalum sẽ tiếp tục duy trì vị trí dẫn đầu, cung cấp hỗ trợ quan trọng cho hiệu suất và độ tin cậy của các thiết bị điện tử.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Các sản phẩm Số sản phẩm Nhiệt độ (°C) Điện áp định mức (Vdc) Điện dung (μF) Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Chiều cao (mm) Cuộc sống (giờ) Chứng nhận sản phẩm
    TPB26 TPB561M0DB26015RD -55~85 2 560 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB561M0DB26035RD -55~85 2 560 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB561M0DB26070RD -55~85 2 560 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB561M0DB26015RN -55~105 2 560 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB561M0DB26035RN -55~105 2 560 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB561M0DB26070RN -55~105 2 560 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB681M0DB26015RD -55~85 2 680 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB681M0DB26035RD -55~85 2 680 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB681M0DB26070RD -55~85 2 680 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB471M0EB26015RD -55~85 2,5 470 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB471M0EB26035RD -55~85 2,5 470 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB471M0EB26045RD -55~85 2,5 470 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB471M0EB26070RD -55~85 2,5 470 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB471M0EB26015RN -55~105 2,5 470 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB471M0EB26035RN -55~105 2,5 470 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB471M0EB26045RN -55~105 2,5 470 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB471M0EB26070RN -55~105 2,5 470 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB561M0EB26015RD -55~85 2,5 560 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB561M0EB26035RD -55~85 2,5 560 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB561M0EB26045RD -55~85 2,5 560 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB561M0EB26070RD -55~85 2,5 560 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB561M0EB26015RN -55~105 2,5 560 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB561M0EB26035RN -55~105 2,5 560 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB561M0EB26045RN -55~105 2,5 560 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB561M0EB26070RN -55~105 2,5 560 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB271M0GB26035RN -55~105 4 270 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB271M0GB26045RN -55~105 4 270 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB271M0GB26070RN -55~105 4 270 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB331M0JB26035RN -55~105 6.3 330 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB331M0JB26045RN -55~105 6.3 330 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB331M0JB26070RN -55~105 6.3 330 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB391M0JB26035RD -55~85 6.3 390 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB391M0JB26045RD -55~85 6.3 390 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB391M0JB26070RD -55~85 6.3 390 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB680M1AB26035RN -55~105 10 68 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB151M1AB26070RD -55~85 10 150 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB470M1CB26090RN -55~105 16 47 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB560M1CB26090RN -55~105 16 56 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB330M1DB26090RN -55~105 20 33 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB220M1EB26100RN -55~105 25 22 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB100M1VB26200RN -55~105 35 10 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB4R7M1HB26200RN -55~105 50 4.7 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB2R7M1JB26200RN -55~105 63 2.7 3,5 2,8 2.6 2000 -
    TPB26 TPB2R0M1KB26300RN -55~105 75 2 3,5 2,8 2.6 2000 -