Vẻ bề ngoài | Loạt | Đặc trưng | Cuộc sống (Giờ) | Điện áp định mức (V.DC) | Điện áp điện dung (uF) | Phạm vi nhiệt độ (°C) |
| VP1 | Tiêu chuẩn | 2000 | 6.3-25 | 10-2500 | -55~+105 |
| VP4 | Chiều cao 3,95mm | 2000 | 6.3-35 | 10-220 | -55~+105 |
| VPX | ESR thấp, loại mỏng | 2000 | 6.3-100 | 2.2-10000 | -55~+105 |
| VPH | Điện áp cao | 2000 | 125-250 | 1.0-82 | -55~+105 |
| VPT | Nhiệt độ cao, tuổi thọ cao | 2000 | 6.3-100 | 2.2-10000 | -55~+125 |
| VPL | Cuộc sống lâu dài | 5000 | 6.3-100 | 2.2-10000 | -55~+105 |
| VPG | Điện dung cao, Loại mỏng, ESR thấp, Đường kính φ16-φ18 | 2000 | 6.3-100 | 180-18000 | -55~+105 |
| VPU | Độ tin cậy cao, ESR thấp, dòng gợn sóng cho phép cao 125℃, đảm bảo 4000 giờ | 4000 | 63 | 47 | -55~125 |
| NP1 | Tiêu chuẩn | 2000 | 6.3-25 | 10-2500 | -55~+105 |
| NPX | Loại mỏng, ESR thấp | 2000 | 6.3-100 | 2.2-10000 | -55~+105 |
| NPH | Điện áp cao | 2000 | 125-250 | 1.0-82 | -55~+105 |
| NPT | Nhiệt độ cao, tuổi thọ cao | 2000 | 6.3-100 | 2.2-10000 | -55~+125 |
| NPL | Cuộc sống lâu dài | 5000 | 6.3-100 | 2.2-10000 | -55~+105 |
| Chất dinh dưỡng | Điện dung cao, Loại mỏng, ESR thấp, Đường kính φ16-φ18 | 2000 | 6.3-100 | 180-18000 | -55~+105 |
| NPW | Độ tin cậy cao, ESR thấp, dòng gợn sóng cho phép cao 105℃ Bảo hành 15000 giờ | 15000 | 35 | 1800 | -55~105 |
| NPU | Độ tin cậy cao, ESR thấp, dòng gợn sóng cho phép cao 125℃ Bảo hành 4000 giờ | 4000 | 35 | 220 | -55~125 |