Tụ điện phân nhôm rắn loại chì NPH

Mô tả ngắn:

♦ Độ tin cậy cao, ESR thấp, dòng điện gợn sóng cho phép cao

♦ Được đảm bảo trong 2000 giờ ở 105oC

♦ Tuân thủ Chỉ thị RoHS

♦ Sản phẩm điện áp cao


Chi tiết sản phẩm

Danh sách sản phẩm Số

Thẻ sản phẩm

Các thông số kỹ thuật chính

dự án

đặc trưng

phạm vi nhiệt độ làm việc

-55~+105oC

Điện áp làm việc định mức

125 -250V

phạm vi công suất

1 - 82 uF 120Hz 20oC

Dung sai công suất

±20% (120Hz 20oC)

mất tiếp tuyến

120Hz 20oC dưới giá trị trong danh sách sản phẩm tiêu chuẩn

Dòng điện rò rỉ※

Sạc trong 2 phút ở điện áp định mức dưới giá trị trong danh sách sản phẩm tiêu chuẩn ở 20°C

Điện trở nối tiếp tương đương (ESR)

100kHz 20°C dưới giá trị trong danh sách sản phẩm tiêu chuẩn

 

 

Độ bền

Sản phẩm phải đáp ứng yêu cầu sử dụng điện áp làm việc định mức trong 2000 giờ ở nhiệt độ 105°C và đặt ở 20°C trong 16 giờ

Tốc độ thay đổi điện dung

±20% giá trị ban đầu

Điện trở nối tiếp tương đương (ESR)

150% giá trị thông số ban đầu

mất tiếp tuyến

150% giá trị thông số ban đầu

dòng điện rò rỉ

≤ Giá trị đặc tả ban đầu

 

Nhiệt độ và độ ẩm cao

Sản phẩm phải đáp ứng

Tốc độ thay đổi điện dung

±20% giá trị ban đầu

Điện trở nối tiếp tương đương (ESR)

150% giá trị thông số ban đầu

mất tiếp tuyến

150% giá trị thông số ban đầu

dòng điện rò rỉ

≤ Giá trị đặc tả ban đầu

Bản vẽ kích thước sản phẩm

Kích thước sản phẩm (Đơn vị: mm)

D (± 0,5) 5 6.3 8 10

12,5

d (± 0,05) 0,45/0,50 0,45/0,50 0,6 0,6

0,6

F (± 0,5) 2 2,5 3,5 5

5

a 1

Hệ số hiệu chỉnh tần số hiện tại gợn sóng

Hệ số hiệu chỉnh tần số dòng điện gợn định mức

Tần số (Hz) 120Hz 1kHz 10kHz 100kHz 500kHz
hệ số hiệu chỉnh 0,05 0,3 0,7 1 1

 

Tụ điện điện phân bằng nhôm nguyên khối polyme dẫn điện: Linh kiện tiên tiến cho thiết bị điện tử hiện đại

Tụ điện điện phân bằng nhôm nguyên khối polyme dẫn điện thể hiện sự tiến bộ đáng kể trong công nghệ tụ điện, mang lại hiệu suất, độ tin cậy và tuổi thọ vượt trội so với các tụ điện điện phân truyền thống.Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các tính năng, lợi ích và ứng dụng của các thành phần cải tiến này.

Đặc trưng

Tụ điện điện phân bằng nhôm nguyên khối polyme dẫn điện kết hợp các lợi ích của tụ điện điện phân nhôm truyền thống với các đặc tính nâng cao của vật liệu polyme dẫn điện.Chất điện phân trong các tụ điện này là một loại polymer dẫn điện, thay thế chất điện phân dạng lỏng hoặc gel truyền thống có trong các tụ điện điện phân nhôm thông thường.

Một trong những tính năng chính của Tụ điện điện phân nhôm rắn polyme dẫn điện là điện trở nối tiếp tương đương (ESR) thấp và khả năng xử lý dòng điện gợn sóng cao.Điều này giúp cải thiện hiệu suất, giảm tổn thất điện năng và nâng cao độ tin cậy, đặc biệt trong các ứng dụng tần số cao.

Ngoài ra, các tụ điện này mang lại sự ổn định tuyệt vời trong phạm vi nhiệt độ rộng và có tuổi thọ hoạt động dài hơn so với các tụ điện điện phân truyền thống.Cấu trúc chắc chắn của chúng giúp loại bỏ nguy cơ rò rỉ hoặc làm khô chất điện phân, đảm bảo hiệu suất ổn định ngay cả trong điều kiện vận hành khắc nghiệt.

Những lợi ích

Việc sử dụng vật liệu polymer dẫn điện trong Tụ điện điện phân bằng nhôm nguyên khối mang lại một số lợi ích cho hệ thống điện tử.Thứ nhất, ESR thấp và xếp hạng dòng điện gợn sóng cao khiến chúng trở nên lý tưởng để sử dụng trong các bộ cấp nguồn, bộ điều chỉnh điện áp và bộ chuyển đổi DC-DC, nơi chúng giúp ổn định điện áp đầu ra và nâng cao hiệu suất.

Thứ hai, Tụ điện điện phân nhôm rắn polyme dẫn điện mang lại độ tin cậy và độ bền cao hơn, khiến chúng phù hợp với các ứng dụng quan trọng trong các ngành như ô tô, hàng không vũ trụ, viễn thông và tự động hóa công nghiệp.Khả năng chịu được nhiệt độ cao, độ rung và ứng suất điện của chúng đảm bảo hiệu suất lâu dài và giảm nguy cơ hỏng hóc sớm.

Hơn nữa, các tụ điện này có đặc tính trở kháng thấp, góp phần cải thiện khả năng lọc nhiễu và tính toàn vẹn tín hiệu trong các mạch điện tử.Điều này làm cho chúng trở thành những thành phần có giá trị trong bộ khuếch đại âm thanh, thiết bị âm thanh và hệ thống âm thanh có độ trung thực cao.

Các ứng dụng

Tụ điện điện phân bằng nhôm nguyên khối polyme dẫn điện được ứng dụng trong nhiều hệ thống và thiết bị điện tử.Chúng thường được sử dụng trong các bộ cấp nguồn, bộ điều chỉnh điện áp, bộ truyền động động cơ, đèn LED, thiết bị viễn thông và thiết bị điện tử ô tô.

Trong các bộ cấp nguồn, các tụ điện này giúp ổn định điện áp đầu ra, giảm hiện tượng gợn sóng và cải thiện phản ứng nhất thời, đảm bảo hoạt động đáng tin cậy và hiệu quả.Trong thiết bị điện tử ô tô, chúng góp phần nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của các hệ thống trên xe, chẳng hạn như bộ điều khiển động cơ (ECU), hệ thống thông tin giải trí và các tính năng an toàn.

Phần kết luận

Tụ điện điện phân bằng nhôm nguyên khối polyme dẫn điện thể hiện sự tiến bộ đáng kể trong công nghệ tụ điện, mang lại hiệu suất, độ tin cậy và tuổi thọ vượt trội cho các hệ thống điện tử hiện đại.Với ESR thấp, khả năng xử lý dòng điện gợn sóng cao và độ bền được nâng cao, chúng rất phù hợp cho nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Khi các thiết bị và hệ thống điện tử tiếp tục phát triển, nhu cầu về tụ điện hiệu suất cao như Tụ điện điện phân nhôm rắn polyme dẫn điện dự kiến ​​sẽ tăng lên.Khả năng đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của thiết bị điện tử hiện đại khiến chúng trở thành những thành phần không thể thiếu trong các thiết kế điện tử ngày nay, góp phần nâng cao hiệu quả, độ tin cậy và hiệu suất.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Loạt   Mã sản phẩm Nhiệt độ(°C) Điện áp định mức (V.DC) Điện dung(uF) Đường kính (mm) Chiều cao (mm) Cuộc sống (giờ) Chứng nhận sản phẩm
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHE1202E8R2MJTM -55~105 250 8.2 10 12 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHE1202E100MJTM -55~105 250 10 10 12 2000 -
    NPH - NPHC1101V221MJTM -55~105 35 220 6.3 11 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHC0572B1R5MJTM -55~105 125 1,5 6.3 5,7 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHC0572B2R2MJTM -55~105 125 2.2 6.3 5,7 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHC0702B2R7MJTM -55~105 125 2.7 6.3 7 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHC0702B3R3MJTM -55~105 125 3.3 6.3 7 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHC0902B4R7MJTM -55~105 125 4.7 6.3 9 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHC0902B5R6MJTM -55~105 125 5.6 6.3 9 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHD0702B5R6MJTM -55~105 125 5.6 8 7 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHC1102B6R8MJTM -55~105 125 6,8 6.3 11 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHD0802B6R8MJTM -55~105 125 6,8 8 8 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHC1102B8R2MJTM -55~105 125 8.2 6.3 11 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHD0902B8R2MJTM -55~105 125 8.2 8 9 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHD0902B100MJTM -55~105 125 10 8 9 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHD1152B120MJTM -55~105 125 12 8 11,5 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHE0702B120MJTM -55~105 125 12 10 7 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHD1152B150MJTM -55~105 125 15 8 11,5 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHE0902B150MJTM -55~105 125 15 10 9 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHD1302B180MJTM -55~105 125 18 8 13 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHE1002B180MJTM -55~105 125 18 10 10 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHD1502B220MJTM -55~105 125 22 8 15 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHE1002B220MJTM -55~105 125 22 10 11 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHD1602B270MJTM -55~105 125 27 8 16 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHE1302B270MJTM -55~105 125 27 10 13 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHE1602B330MJTM -55~105 125 33 10 16 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHE1702B390MJTM -55~105 125 39 10 17 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHL1252B390MJTM -55~105 125 39 12,5 12,5 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHE1802B470MJTM -55~105 125 47 10 18 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHL1402B470MJTM -55~105 125 47 12,5 14 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHE2102B560MJTM -55~105 125 56 10 21 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHL1602B560MJTM -55~105 125 56 12,5 16 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHL1802B680MJTM -55~105 125 68 12,5 18 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHL2002B820MJTM -55~105 125 82 12,5 20 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHB0502C1R0MJTM -55~105 160 1 5 5 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHB0502C1R2MJTM -55~105 160 1.2 5 5 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHC0572C1R5MJTM -55~105 160 1,5 6.3 5,7 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHC0702C2R2MJTM -55~105 160 2.2 6.3 7 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHC0902C3R3MJTM -55~105 160 3.3 6.3 9 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHD0702C3R3MJTM -55~105 160 3.3 8 7 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHC1102C4R7MJTM -55~105 160 4.7 6.3 11 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHD0802C4R7MJTM -55~105 160 4.7 8 8 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHC1102C5R6MJTM -55~105 160 5.6 6.3 11 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHD0702C5R6MJTM -55~105 160 5.6 8 7 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHC1102C6R8MJTM -55~105 160 6,8 6.3 11 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHD0902C6R8MJTM -55~105 160 6,8 8 9 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHD0902C8R2MJTM -55~105 160 8.2 8 9 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHE0702C8R2MJTM -55~105 160 8.2 10 7 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHD1152C100MJTM -55~105 160 10 8 11,5 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHE0902C100MJTM -55~105 160 10 10 9 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHD1152C120MJTM -55~105 160 12 8 11,5 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHE0902C120MJTM -55~105 160 12 10 9 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHD1302C150MJTM -55~105 160 15 8 13 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHE1002C150MJTM -55~105 160 15 10 10 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHD1502C180MJTM -55~105 160 18 8 15 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHE1002C180MJTM -55~105 160 18 10 11 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHD1702C220MJTM -55~105 160 22 8 17 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHE1302C220MJTM -55~105 160 22 10 13 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHD1702C270MJTM -55~105 160 27 8 17 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHE1502C270MJTM -55~105 160 27 10 15 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHE1702C330MJTM -55~105 160 33 10 17 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHE1802C390MJTM -55~105 160 39 10 18 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHL1402C390MJTM -55~105 160 39 12,5 14 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHL1602C470MJTM -55~105 160 47 12,5 16 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHL1802C560MJTM -55~105 160 56 12,5 18 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHL2002C680MJTM -55~105 160 68 12,5 20 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHC0572D1R0MJTM -55~105 200 1 6.3 5,7 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHC0702D1R5MJTM -55~105 200 1,5 6.3 7 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHC0902D2R2MJTM -55~105 200 2.2 6.3 9 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHD0702D3R3MJTM -55~105 200 3.3 8 7 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHD0902D3R9MJTM -55~105 200 3,9 8 9 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHD0902D4R7MJTM -55~105 200 4.7 8 9 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHE0702D4R7MJTM -55~105 200 4.7 10 7 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHD1152D5R6MJTM -55~105 200 5.6 8 11,5 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHD1152D6R8MJTM -55~105 200 6,8 8 11,5 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHE0902D6R8MJTM -55~105 200 6,8 10 9 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHD1402D8R2MJTM -55~105 200 8.2 8 14 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHE0902D8R2MJTM -55~105 200 8.2 10 9 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHD1602D100MJTM -55~105 200 10 8 16 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHE1202D100MJTM -55~105 200 10 10 12 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHE1302D150MJTM -55~105 200 15 10 13 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHE1602D180MJTM -55~105 200 18 10 16 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHL1252D180MJTM -55~105 200 18 12,5 12,5 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHL1402D220MJTM -55~105 200 22 12,5 14 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHD1152E4R7MJTM -55~105 250 4.7 8 11,5 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHD1402E6R8MJTM -55~105 250 6,8 8 14 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHE1002E6R8MJTM -55~105 250 6,8 10 11 2000 -
    NPH Sản xuất hàng loạt NPHD1602E8R2MJTM -55~105 250 8.2 8 16 2000 -