NPU

Mô tả ngắn gọn:

Tụ điện phân rắn nhôm polymer dẫn điện

Loại chì xuyên tâm

Độ tin cậy cao, ESR thấp, dòng gợn sóng cho phép cao,

Bảo hành 125℃ 4000 giờ, Đã tuân thủ chỉ thị RoHS,

Sản phẩm chịu nhiệt độ cao


Chi tiết sản phẩm

Danh sách sản phẩm Số

Thẻ sản phẩm

Thông số kỹ thuật chính

Tuổi thọ (giờ) 4000
Dòng điện rò rỉ (μA) 1540/20±2℃/2 phút
Dung sai công suất ±20%
ESR(Ω) 0,03/20±2℃/100KHz
AEC-Q200 ——
Dòng điện gợn sóng định mức (mA/r.ms) 3200/105℃/100KHz
Chỉ thị RoHS phù hợp với
Góc mất mát tiếp tuyến (tanδ) 0,12/20±2℃/120Hz
trọng lượng tham chiếu ——
Đường kínhD(mm) 8
bao bì nhỏ nhất 500
Chiều caoL(mm) 11
tình trạng sản phẩm đại trà

Bản vẽ kích thước sản phẩm

Kích thước (đơn vị: mm)

hệ số hiệu chỉnh tần số

Khả năng tĩnh điện c Tần số (Hz) 120Hz 500Hz 1kHz 5kHz 10kHz 20kHz 40kHz 100kHz 200kHz 500kHz
C<47uF hệ số hiệu chỉnh 0,12 0,2 0,35 0,5 0,65 0,7 0,8 1 1 1,05
47rF≤C<120mF 0,15 0,3 0,45 0,6 0,75 0,8 0,85 1 1 1
C≥120uF 0,15 0,3 0,45 0,65 0,8 0,85 0,85 1 1 LOO

Tụ điện dòng NPU: Lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị điện tử hiện đại

Trong ngành công nghiệp điện tử đang phát triển nhanh chóng ngày nay, việc cải tiến liên tục hiệu suất linh kiện là động lực chính cho đổi mới công nghệ. Là một bước tiến mang tính cách mạng trong công nghệ tụ điện phân truyền thống, tụ điện phân rắn nhôm polymer dẫn điện dòng NPU, với các đặc tính điện vượt trội và hiệu suất đáng tin cậy, đã trở thành linh kiện được ưa chuộng cho nhiều thiết bị điện tử cao cấp.

Tính năng kỹ thuật và lợi thế về hiệu suất

Tụ điện dòng NPU sử dụng công nghệ polymer dẫn điện tiên tiến, tạo nên cuộc cách mạng trong thiết kế chất điện phân truyền thống. Đặc điểm nổi bật nhất của chúng là điện trở nối tiếp tương đương (ESR) cực thấp. ESR thấp này mang lại lợi ích trực tiếp cho nhiều ứng dụng: Thứ nhất, nó giảm đáng kể tổn thất năng lượng trong quá trình vận hành, cải thiện hiệu suất mạch tổng thể. Thứ hai, ESR thấp cho phép tụ điện chịu được dòng điện gợn sóng cao hơn. Dòng NPU có thể đạt 3200mA/r.ms ở 105°C, nghĩa là với cùng kích thước, tụ điện NPU có thể xử lý các dao động công suất lớn hơn.

Dòng sản phẩm này có dải nhiệt độ hoạt động rộng (-55°C đến 125°C), đảm bảo hiệu suất ổn định trong nhiều môi trường khắc nghiệt. Tuổi thọ hoạt động lên đến 4.000 giờ, lý tưởng cho các thiết bị công nghiệp và hệ thống điện tử ô tô đòi hỏi hoạt động liên tục trong thời gian dài. Hơn nữa, sản phẩm hoàn toàn tuân thủ RoHS, đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về hiệu suất môi trường của các sản phẩm điện tử hiện đại.

Thiết kế kết cấu và đổi mới vật liệu

Hiệu suất vượt trội của tụ điện NPU bắt nguồn từ việc lựa chọn vật liệu và thiết kế cấu trúc độc đáo. Việc sử dụng polymer dẫn điện làm chất điện phân rắn giúp loại bỏ hoàn toàn các vấn đề về khô và rò rỉ chất điện phân thường gặp ở tụ điện phân lỏng truyền thống. Cấu trúc thể rắn này không chỉ cải thiện độ tin cậy của sản phẩm mà còn tăng cường khả năng chống rung và va đập cơ học, khiến nó trở thành lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng như thiết bị di động và thiết bị điện tử ô tô.

Sản phẩm có thiết kế nhỏ gọn với đường kính 8mm và chiều cao 11mm, đáp ứng yêu cầu hiệu suất cao đồng thời tiết kiệm không gian PCB. Thiết kế này cho phép tụ điện NPU thích ứng với bố cục bảng mạch mật độ cao, hỗ trợ mạnh mẽ xu hướng thu nhỏ trong các sản phẩm điện tử.

Ứng dụng rộng rãi

Với hiệu suất vượt trội, tụ điện dòng NPU đóng vai trò quan trọng trong một số lĩnh vực chính:

Hệ thống điện tử ô tô: Hệ thống điều khiển điện tử ngày càng trở nên quan trọng trong các phương tiện hiện đại. Tụ điện NPU được sử dụng trong bộ điều khiển động cơ (ECU), hệ thống hỗ trợ lái xe tiên tiến (ADAS), hệ thống thông tin giải trí trên xe và các ứng dụng khác. Độ ổn định nhiệt độ cao và tuổi thọ cao của chúng đáp ứng đầy đủ các yêu cầu khắt khe về độ tin cậy của thiết bị điện tử ô tô. Trong xe điện và xe hybrid, tụ điện NPU là thành phần thiết yếu của hệ thống quản lý năng lượng và hệ thống truyền động động cơ.

Thiết bị tự động hóa công nghiệp: Trong các hệ thống điều khiển công nghiệp, tụ điện NPU được sử dụng rộng rãi trong PLC, biến tần, bộ truyền động servo và các thiết bị khác. Hệ số truyền động điện trở (ESR) thấp của tụ điện NPU giúp giảm tổn thất điện năng và cải thiện hiệu suất hệ thống, trong khi dải nhiệt độ rộng đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp.

Cơ sở hạ tầng truyền thông: Trạm gốc 5G, máy chủ trung tâm dữ liệu và các thiết bị truyền thông khác yêu cầu hiệu suất và độ tin cậy linh kiện cực kỳ cao. Tụ điện NPU hoạt động ổn định trong điều kiện dòng điện gợn sóng cao, cung cấp nguồn điện sạch và ổn định cho bộ xử lý, bộ nhớ và chip mạng, đảm bảo thiết bị truyền thông hoạt động liên tục 24/7.

Đồ điện tử tiêu dùng: Mặc dù dòng NPU là sản phẩm cấp công nghiệp, nhưng hiệu suất tuyệt vời của nó cũng được sử dụng trong một số thiết bị điện tử tiêu dùng cao cấp, chẳng hạn như máy chơi game, thiết bị hiển thị 4K/8K và thiết bị âm thanh cao cấp, mang đến trải nghiệm người dùng vượt trội.

Đặc điểm tần số và thiết kế mạch

Tụ điện NPU có đặc tính đáp ứng tần số độc đáo. Hệ số hiệu chỉnh điện dung của chúng thể hiện một mô hình đều đặn ở các tần số khác nhau: 0,12 ở 120Hz, tăng dần theo tần số tăng dần, đạt 1,0 ở 100kHz. Đặc tính này cho phép các nhà thiết kế mạch lựa chọn model phù hợp nhất dựa trên tần số ứng dụng cụ thể và tối ưu hóa hiệu suất mạch.

Các tụ điện có giá trị điện dung khác nhau cũng thể hiện các đặc tính tần số hơi khác nhau: các sản phẩm có điện dung nhỏ hơn 47μF có hệ số hiệu chỉnh là 1,05 ở tần số 500kHz; các sản phẩm từ 47-120μF duy trì hệ số hiệu chỉnh không đổi là 1,0 trên 200kHz; và các sản phẩm lớn hơn 120μF thể hiện đường cong đặc tính riêng ở tần số cao hơn. Đặc tính tần số chi tiết này cung cấp một tham chiếu quan trọng cho việc thiết kế mạch chính xác.

Xu hướng phát triển công nghệ và triển vọng thị trường

Khi các thiết bị điện tử hướng đến tần số cao hơn, hiệu suất cao hơn và độ tin cậy cao hơn, nhu cầu thị trường về tụ điện rắn polymer dẫn điện tiếp tục tăng trưởng. Dòng sản phẩm NPU hoàn toàn phù hợp với xu hướng này, với các tính năng kỹ thuật đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của linh kiện nguồn điện cho các thiết bị điện tử hiện đại.

Với sự phát triển nhanh chóng của các công nghệ mới nổi như Internet vạn vật, trí tuệ nhân tạo và xe tự hành, nhu cầu về tụ điện hiệu suất cao sẽ tiếp tục tăng cao. Dòng tụ điện NPU sẽ tiếp tục tối ưu hóa hiệu suất, tăng mật độ điện dung và mở rộng phạm vi nhiệt độ, mang đến giải pháp toàn diện hơn cho các thiết bị điện tử thế hệ tiếp theo.

Khuyến nghị lựa chọn và ứng dụng

Khi lựa chọn tụ điện dòng NPU, các kỹ sư cần cân nhắc nhiều yếu tố: thứ nhất, yêu cầu về điện áp hoạt động và điện dung, đảm bảo biên độ thiết kế nhất định; thứ hai, yêu cầu về dòng điện gợn sóng, lựa chọn mẫu phù hợp dựa trên tần số và dòng điện hoạt động thực tế; và cuối cùng, điều kiện nhiệt độ môi trường, đảm bảo hoạt động ổn định trong phạm vi nhiệt độ hoạt động.

Khi thiết kế bố trí PCB, hãy chú ý đến ảnh hưởng của độ tự cảm của dây dẫn và giảm thiểu khoảng cách giữa tụ điện và tải. Đối với các ứng dụng tần số cao, nên kết nối song song nhiều tụ điện dung lượng nhỏ để giảm thiểu ESR và ESL. Ngoài ra, thiết kế tản nhiệt phù hợp sẽ giúp cải thiện tuổi thọ và độ tin cậy của tụ điện.

Bản tóm tắt

Tụ điện phân rắn nhôm polymer dẫn điện dòng NPU là một bước tiến đáng kể trong công nghệ tụ điện, kết hợp những ưu điểm của tụ điện phân nhôm truyền thống với hiệu suất vượt trội của polymer dẫn điện. Độ dẫn điện trực tiếp (ESR) thấp, khả năng tạo dòng gợn sóng cao, dải nhiệt độ rộng và tuổi thọ cao khiến chúng trở thành linh kiện không thể thiếu trong các thiết bị điện tử hiện đại.

Với sự tiến bộ không ngừng của công nghệ điện tử, tụ điện dòng NPU sẽ tiếp tục phát triển, cung cấp các giải pháp nguồn điện chất lượng cao hơn, đáng tin cậy hơn cho các thiết bị điện tử trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, thúc đẩy đổi mới công nghệ và nâng cấp sản phẩm. Dù là trong lĩnh vực điện tử ô tô, điều khiển công nghiệp hay thiết bị truyền thông, tụ điện NPU sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy ngành công nghiệp điện tử hướng tới hiệu suất cao hơn và độ tin cậy cao hơn.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Mã sản phẩm Nhiệt độ (℃) Điện áp định mức (V.DC) Điện dung (uF) Đường kính (mm) Chiều cao (mm) Dòng điện rò rỉ (uA) ESR/Trở kháng [Ωmax] Tuổi thọ (giờ)
    NPUD1101V221MJTM -55~125 35 220 8 11 1540 0,03 4000
    NPUD0801V221MJTM -55~125 35 220 8 8 1540 0,05 4000

    SẢN PHẨM LIÊN QUAN