DẪN ĐẾN

Mô tả ngắn gọn:

Tụ điện phân nhôm

Loại chì xuyên tâm

Khả năng chịu nhiệt độ cao, tuổi thọ cao, sản phẩm LED đặc biệt,2000 giờ ở 130℃,10000 giờ ở 105℃,Tuân thủ chỉ thị RoHS của AEC-Q200.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Thông số kỹ thuật chính

Mục đặc điểm
Phạm vi nhiệt độ hoạt động -25~ + 130℃
Phạm vi điện áp danh định 200-500V
Dung sai điện dung ±20% (25±2℃ 120Hz)
Dòng rò rỉ (uA) 200-450WV|≤0.02CV+10(uA) C: công suất danh định (uF) V: điện áp định mức (V) đọc 2 phút
Giá trị tiếp tuyến mất mát (25±2℃ 120Hz) Điện áp định mức (V) 200 250 350 400 450  
tg δ 0,15 0,15 0,1 0,2 0,2
Đối với công suất danh định vượt quá 1000uF, giá trị tang tổn thất tăng 0,02 cho mỗi lần tăng 1000uF.
Đặc điểm nhiệt độ (120Hz) Điện áp định mức (V) 200 250 350 400 450 500  
Tỷ lệ trở kháng Z(-40℃)/Z(20℃) 5 5 7 7 7 8
Độ bền Trong lò nướng 130℃, áp dụng điện áp định mức với dòng điện gợn sóng định mức trong một thời gian quy định, sau đó để ở nhiệt độ phòng trong 16 giờ và thử nghiệm. Nhiệt độ thử nghiệm là 25±2℃. Hiệu suất của tụ điện phải đáp ứng các yêu cầu sau
Tỷ lệ thay đổi công suất 200~450WV Trong phạm vi ±20% của giá trị ban đầu
Giá trị tiếp tuyến góc mất mát 200~450WV Dưới 200% giá trị quy định
Dòng rò rỉ Dưới giá trị đã chỉ định  
Tải cuộc sống 200-450WV
Kích thước Tải cuộc sống
DΦ≥8 130℃ 2000 giờ
105℃ 10000 giờ
Lưu trữ nhiệt độ cao Bảo quản ở 105℃ trong 1000 giờ, để ở nhiệt độ phòng trong 16 giờ và thử nghiệm ở 25±2℃. Hiệu suất của tụ điện phải đáp ứng các yêu cầu sau
Tỷ lệ thay đổi công suất Trong phạm vi ±20% của giá trị ban đầu
Giá trị tang mất mát Dưới 200% giá trị quy định
Dòng rò rỉ Dưới 200% giá trị quy định

Kích thước (Đơn vị: mm)

L=9 a=1.0
L≤16 a=1,5
Chiều cao>16 a=2.0

 

D 5 6.3 8 10 12,5 14,5
d 0,5 0,5 0,6 0,6 0,7 0,8
F 2 2,5 3,5 5 7 7,5

Hệ số bù dòng gợn sóng

①Hệ số hiệu chỉnh tần số

Tần số (Hz) 50 120 1K 10K~50K 100K
Hệ số hiệu chỉnh 0,4 0,5 0,8 0,9 1

②Hệ số hiệu chỉnh nhiệt độ

Nhiệt độ (℃) 50℃ 70℃ 85℃ 105℃
Hệ số hiệu chỉnh 2.1 1.8 1.4 1

Danh sách sản phẩm tiêu chuẩn

Loạt Vôn(V) Điện dung (μF) Kích thước D×L(mm) Trở kháng (Ωmax/10×25×2℃) Dòng điện gợn sóng

(mA rms/105×100KHz)

DẪN ĐẾN 400 2.2 8×9 23 144
DẪN ĐẾN 400 3.3 8×11,5 27 126
DẪN ĐẾN 400 4.7 8×11,5 27 135
DẪN ĐẾN 400 6.8 8×16 10,50 270
DẪN ĐẾN 400 8.2 10×14 7,5 315
DẪN ĐẾN 400 10 10×12,5 13,5 180
DẪN ĐẾN 400 10 8×16 13,5 175
DẪN ĐẾN 400 12 10×20 6.2 490
DẪN ĐẾN 400 15 10×16 9,5 280
DẪN ĐẾN 400 15 8×20 9,5 270
DẪN ĐẾN 400 18 12,5×16 6.2 550
DẪN ĐẾN 400 22 10×20 8.15 340
DẪN ĐẾN 400 27 12,5×20 6.2 1000
DẪN ĐẾN 400 33 12,5×20 8.15 500
DẪN ĐẾN 400 33 10×25 6 600
DẪN ĐẾN 400 39 12,5×25 4 1060
DẪN ĐẾN 400 47 14,5×25 4.14 690
DẪN ĐẾN 400 68 14,5×25 3,45 1035

Tụ điện phân loại chì lỏng là một loại tụ điện được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử. Cấu trúc của nó chủ yếu bao gồm vỏ nhôm, điện cực, chất điện phân lỏng, dây dẫn và các thành phần bịt kín. So với các loại tụ điện phân khác, tụ điện phân loại chì lỏng có các đặc điểm riêng biệt, chẳng hạn như điện dung cao, đặc tính tần số tuyệt vời và điện trở nối tiếp tương đương (ESR) thấp.

Cấu trúc cơ bản và nguyên lý hoạt động

Tụ điện phân loại chì lỏng chủ yếu bao gồm một cực dương, cực âm và chất điện môi. Cực dương thường được làm bằng nhôm có độ tinh khiết cao, trải qua quá trình anot hóa để tạo thành một lớp màng nhôm oxit mỏng. Lớp màng này đóng vai trò là chất điện môi của tụ điện. Cực âm thường được làm bằng lá nhôm và chất điện phân, trong đó chất điện phân đóng vai trò vừa là vật liệu cực âm vừa là môi trường để tái tạo chất điện môi. Sự hiện diện của chất điện phân cho phép tụ điện duy trì hiệu suất tốt ngay cả ở nhiệt độ cao.

Thiết kế dạng chì cho biết tụ điện này kết nối với mạch thông qua các chì. Các chì này thường được làm bằng dây đồng thiếc, đảm bảo kết nối điện tốt trong quá trình hàn.

 Ưu điểm chính

1. **Điện dung cao**: Tụ điện phân loại chì lỏng có điện dung cao, giúp chúng cực kỳ hiệu quả trong các ứng dụng lọc, ghép nối và lưu trữ năng lượng. Chúng có thể cung cấp điện dung lớn trong một thể tích nhỏ, điều này đặc biệt quan trọng trong các thiết bị điện tử có không gian hạn chế.

2. **Điện trở nối tiếp tương đương thấp (ESR)**: Việc sử dụng chất điện phân lỏng dẫn đến ESR thấp, giảm tổn thất điện năng và tỏa nhiệt, do đó cải thiện hiệu suất và độ ổn định của tụ điện. Tính năng này làm cho chúng trở nên phổ biến trong các nguồn điện chuyển mạch tần số cao, thiết bị âm thanh và các ứng dụng khác yêu cầu hiệu suất tần số cao.

3. **Đặc tính tần số tuyệt vời**: Các tụ điện này thể hiện hiệu suất tuyệt vời ở tần số cao, có hiệu quả ngăn chặn tiếng ồn tần số cao. Do đó, chúng thường được sử dụng trong các mạch yêu cầu độ ổn định tần số cao và tiếng ồn thấp, chẳng hạn như mạch điện và thiết bị truyền thông.

4. **Tuổi thọ dài**: Bằng cách sử dụng chất điện phân chất lượng cao và quy trình sản xuất tiên tiến, tụ điện phân loại chì lỏng thường có tuổi thọ dài. Trong điều kiện hoạt động bình thường, tuổi thọ của chúng có thể đạt tới vài nghìn đến hàng chục nghìn giờ, đáp ứng nhu cầu của hầu hết các ứng dụng.

Các lĩnh vực ứng dụng

Tụ điện phân loại chì lỏng được sử dụng rộng rãi trong nhiều thiết bị điện tử khác nhau, đặc biệt là trong mạch điện, thiết bị âm thanh, thiết bị truyền thông và điện tử ô tô. Chúng thường được sử dụng trong mạch lọc, ghép nối, tách ghép và lưu trữ năng lượng để nâng cao hiệu suất và độ tin cậy của thiết bị.

Tóm lại, do điện dung cao, ESR thấp, đặc tính tần số tuyệt vời và tuổi thọ dài, tụ điện phân loại chì lỏng đã trở thành linh kiện không thể thiếu trong các thiết bị điện tử. Với sự tiến bộ của công nghệ, hiệu suất và phạm vi ứng dụng của các tụ điện này sẽ tiếp tục mở rộng.

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • SẢN PHẨM LIÊN QUAN