Thông số kỹ thuật chính
| dự án | đặc điểm | ||
| phạm vi nhiệt độ | -40~+70℃ | ||
| Điện áp hoạt động định mức | 2,7V | ||
| Phạm vi điện dung | -10%~+30%(20℃) | ||
| đặc điểm nhiệt độ | Tốc độ thay đổi điện dung | |△c/c(+20℃)|≤30% | |
| ESR | Nhỏ hơn 4 lần giá trị quy định (trong môi trường -25°C) | ||
|
Độ bền | Sau khi liên tục áp dụng điện áp định mức (2,7V) ở +70°C trong 1000 giờ, khi trở về 20°C để thử nghiệm, các mục sau | ||
| Tốc độ thay đổi điện dung | Trong phạm vi ±30% giá trị ban đầu | ||
| ESR | Nhỏ hơn 4 lần giá trị chuẩn ban đầu | ||
| Đặc điểm lưu trữ ở nhiệt độ cao | Sau 1000 giờ không tải ở +70°C, khi trở về 20°C để thử nghiệm, các mục sau đây được đáp ứng | ||
| Tốc độ thay đổi điện dung | Trong phạm vi ±30% giá trị ban đầu | ||
| ESR | Nhỏ hơn 4 lần giá trị chuẩn ban đầu | ||
|
Chống ẩm | Sau khi áp dụng điện áp định mức liên tục trong 500 giờ ở +25℃90%RH, khi trở về 20℃ để thử nghiệm, các mục sau | ||
| Tốc độ thay đổi điện dung | Trong phạm vi ±30% giá trị ban đầu | ||
| ESR | Nhỏ hơn 3 lần giá trị chuẩn ban đầu | ||
Bản vẽ kích thước sản phẩm
| LW6 | a=1,5 |
| L>16 | a=2.0 |
| D | 5 | 6.3 | 8 | 10 | 12,5 | 16 | 18 |
| d | 0,5 | 0,5 | 0,6 | 0,6 | 0,6 | 0,8 | 0,8 |
| F | 2 | 2,5 | 3,5 | 5 | 5 | 7,5 | 7,5 |
Siêu tụ điện dòng SDS: Giải pháp lưu trữ năng lượng hiệu suất cao, có chì xuyên tâm
Trong thời đại các thiết bị điện tử ngày nay luôn hướng đến hiệu suất và độ tin cậy, việc lựa chọn linh kiện lưu trữ năng lượng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của toàn bộ hệ thống. Siêu tụ điện dòng SDS, được chế tạo tỉ mỉ từ YMIN Electronics, sở hữu cấu trúc cuộn dây độc đáo, hiệu suất điện vượt trội và khả năng thích ứng môi trường tuyệt vời, cung cấp năng lượng đáng tin cậy cho nhiều loại thiết bị điện tử. Bài viết này sẽ phân tích toàn diện các đặc tính kỹ thuật, ưu điểm hiệu suất và ứng dụng sáng tạo của siêu tụ điện dòng SDS trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Thiết kế kết cấu đột phá và các tính năng kỹ thuật
Siêu tụ điện dòng SDS sử dụng cấu trúc cuộn dây tiên tiến. Kiến trúc tiên tiến này đạt được mật độ lưu trữ năng lượng tối đa trong một không gian hạn chế. Gói tụ điện xuyên tâm tương thích với các quy trình lắp ráp xuyên lỗ truyền thống, mang lại sự vừa vặn liền mạch cho các thiết bị sản xuất hiện có. Đường kính sản phẩm từ 5mm đến 18mm và chiều dài từ 9mm đến 40mm, mang đến cho khách hàng nhiều lựa chọn để đáp ứng yêu cầu về kích thước của các ứng dụng đa dạng.
Đường kính chì chính xác, từ 0,5mm đến 0,8mm, đảm bảo cả độ bền cơ học lẫn độ tin cậy khi hàn. Thiết kế cấu trúc bên trong độc đáo của sản phẩm cho phép duy trì kích thước nhỏ gọn trong khi vẫn đạt được khả năng xả liên tục ở mức mA, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu cung cấp điện năng dài hạn, dòng điện thấp.
Hiệu suất điện tuyệt vời
Siêu tụ điện dòng SDS mang lại hiệu suất điện vượt trội. Với điện áp hoạt động định mức 2,7V và dải điện dung từ 0,5F đến 70F, chúng đáp ứng nhiều yêu cầu ứng dụng. Điện trở nối tiếp tương đương (ESR) cực thấp của chúng có thể đạt tới 25mΩ, cải thiện đáng kể hiệu suất chuyển đổi năng lượng và đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi dòng điện đầu ra cao tức thời.
Sản phẩm còn tự hào với khả năng kiểm soát dòng rò tuyệt vời, đạt mức dòng rò tối thiểu chỉ 2μA trong 72 giờ. Tính năng này đảm bảo tổn thất năng lượng cực thấp ở chế độ chờ hoặc lưu trữ, kéo dài đáng kể tuổi thọ hoạt động của hệ thống. Sau 1000 giờ thử nghiệm độ bền liên tục, sản phẩm duy trì tỷ lệ thay đổi điện dung trong phạm vi ±30% giá trị ban đầu và ESR không quá bốn lần giá trị danh định ban đầu, thể hiện rõ ràng độ ổn định lâu dài tuyệt vời của sản phẩm.
Khả năng thích ứng với môi trường là một ưu điểm nổi bật khác của dòng SDS. Dải nhiệt độ hoạt động của sản phẩm trải dài từ -40°C đến +70°C, phù hợp với nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt. Trong môi trường nhiệt độ cao, tỷ lệ thay đổi điện dung không vượt quá 30%, và trong môi trường nhiệt độ thấp, ESR không vượt quá bốn lần giá trị quy định. Hơn nữa, sản phẩm thể hiện khả năng chống ẩm tuyệt vời, duy trì các đặc tính điện tuyệt vời sau 500 giờ thử nghiệm ở +25°C và độ ẩm tương đối 90%.
Ứng dụng rộng rãi
Thiết bị đầu cuối IoT và đo lường thông minh
Siêu tụ điện dòng SDS đóng vai trò không thể thay thế trong các thiết bị đo lường thông minh, chẳng hạn như đồng hồ điện, nước và khí đốt. Tuổi thọ cao của chúng hoàn toàn phù hợp với yêu cầu tuổi thọ 10-15 năm của đồng hồ thông minh, đảm bảo khả năng lưu trữ dữ liệu và duy trì xung nhịp trong trường hợp mất điện. Trong các thiết bị đầu cuối IoT, dòng SDS cung cấp bộ đệm năng lượng cho các nút cảm biến, đảm bảo thu thập và truyền dữ liệu đáng tin cậy. Đặc tính xả dòng điện thấp của nó đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng công suất thấp yêu cầu thời gian chờ dài.
Tự động hóa và điều khiển công nghiệp
Trong lĩnh vực điều khiển công nghiệp, dòng SDS cung cấp nguồn điện dự phòng đáng tin cậy cho các hệ thống điều khiển như PLC và DCS. Dải nhiệt độ hoạt động rộng cho phép sản phẩm chịu được các yêu cầu khắt khe của môi trường công nghiệp, đảm bảo an toàn chương trình và dữ liệu trong trường hợp mất điện đột ngột. Trong các cảm biến công nghiệp, máy ghi dữ liệu và các thiết bị khác, dòng SDS cung cấp nguồn điện ổn định để xử lý tín hiệu và dữ liệu. Khả năng chống sốc và thích ứng với môi trường của sản phẩm đáp ứng đầy đủ các yêu cầu khắt khe của các ứng dụng công nghiệp.
Điện tử ô tô và vận tải
Trong lĩnh vực điện tử ô tô, siêu tụ điện dòng SDS cung cấp năng lượng hỗ trợ cho các mô-đun điều khiển thân xe, hệ thống giải trí và hệ thống hỗ trợ người lái. Khả năng chịu nhiệt độ cao của nó đáp ứng các yêu cầu về môi trường của thiết bị điện tử ô tô, và vỏ bọc chì xuyên tâm của nó tương thích với quy trình sản xuất thiết bị điện tử ô tô. Trong vận tải đường sắt, dòng SDS cung cấp nguồn điện dự phòng cho các thiết bị điện tử trên tàu, đảm bảo hoạt động đáng tin cậy của hệ thống điều khiển tàu.
Điện tử tiêu dùng
Trong các thiết bị điện tử tiêu dùng như máy ảnh kỹ thuật số, thiết bị âm thanh di động và sản phẩm nhà thông minh, siêu tụ điện dòng SDS cung cấp nguồn điện tức thời và lưu trữ dữ liệu. Kích thước nhỏ gọn của chúng đặc biệt phù hợp với các thiết bị di động có không gian hạn chế, mang lại sự linh hoạt hơn trong thiết kế sản phẩm. Trong các thiết bị như điều khiển từ xa và khóa cửa thông minh, dòng SDS đảm bảo khả năng đáp ứng nhu cầu dòng điện cao trong thời gian dài hoạt động ở chế độ chờ.
Thiết bị truyền thông và mạng
Trong thiết bị truyền thông, bộ chuyển mạch mạng và thiết bị truyền dữ liệu, siêu tụ điện dòng SDS cung cấp nguồn điện dự phòng và hỗ trợ nguồn tức thời. Hiệu suất ổn định và đặc tính nhiệt độ tuyệt vời giúp chúng phù hợp với môi trường hoạt động của thiết bị truyền thông. Trong thiết bị mạng cáp quang, dòng SDS đảm bảo lưu trữ dữ liệu và tắt hệ thống an toàn khi mất điện đột ngột.
Ưu điểm kỹ thuật và tính năng sáng tạo
Mật độ năng lượng cao
Siêu tụ điện dòng SDS sử dụng vật liệu điện cực và công thức điện phân tiên tiến để đạt được mật độ năng lượng cao. Cấu trúc cuộn dây cho phép lưu trữ năng lượng lớn hơn trong một không gian hạn chế, cung cấp thời gian dự phòng kéo dài cho thiết bị.
Đặc tính công suất tuyệt vời
Các sản phẩm này cung cấp khả năng sản sinh công suất tuyệt vời, có khả năng cung cấp dòng điện cao ngay lập tức. Hệ số chuyển đổi năng lượng (ESR) thấp đảm bảo chuyển đổi năng lượng hiệu quả, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu công suất cao tức thời.
Vòng đời dài
Dòng SDS hỗ trợ hàng chục nghìn chu kỳ sạc và xả, vượt xa tuổi thọ của pin truyền thống. Tính năng này giúp giảm đáng kể chi phí vòng đời của thiết bị, đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi bảo trì khó khăn hoặc yêu cầu độ tin cậy cao.
Phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng
Sản phẩm duy trì hiệu suất tuyệt vời trong phạm vi nhiệt độ rộng từ -40°C đến +70°C. Phạm vi nhiệt độ rộng này cho phép sản phẩm thích ứng với nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt, mở rộng phạm vi ứng dụng.
Thân thiện với môi trường
Sản phẩm tuân thủ đầy đủ các chỉ thị RoHS và REACH, không chứa các chất độc hại như kim loại nặng và có khả năng tái chế cao, đáp ứng các yêu cầu về môi trường của các sản phẩm điện tử hiện đại.
Hướng dẫn thiết kế ứng dụng
Khi lựa chọn siêu tụ điện dòng SDS, các kỹ sư thiết kế cần cân nhắc một số yếu tố. Đầu tiên, họ nên chọn kích thước phù hợp dựa trên không gian bố trí bảng mạch để đảm bảo tính tương thích với các linh kiện xung quanh. Đối với các ứng dụng yêu cầu dòng điện thấp trong thời gian dài, cần tính toán dòng điện hoạt động tối đa để đảm bảo định mức sản phẩm không bị vượt quá.
Trong thiết kế PCB, nên chừa đủ khoảng trống lỗ dẫn để đảm bảo lắp đặt chắc chắn. Quy trình hàn yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và thời gian nghiêm ngặt để tránh nhiệt độ quá cao làm hỏng hiệu suất sản phẩm. Đối với các ứng dụng yêu cầu độ tin cậy cao, nên tiến hành kiểm tra và xác minh môi trường kỹ lưỡng, bao gồm kiểm tra chu kỳ nhiệt độ và rung động.
Trong quá trình sử dụng, khuyến cáo tránh vận hành vượt quá điện áp định mức để đảm bảo độ tin cậy lâu dài của sản phẩm. Đối với các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao hoặc độ ẩm cao, khuyến cáo nên áp dụng các biện pháp bảo vệ phù hợp để cải thiện độ tin cậy tổng thể của hệ thống.
Đảm bảo chất lượng và xác minh độ tin cậy
Siêu tụ điện dòng SDS trải qua các bài kiểm tra độ tin cậy nghiêm ngặt, bao gồm lưu trữ ở nhiệt độ cao, chu kỳ nhiệt độ, khả năng chịu độ ẩm và các thử nghiệm môi trường khác. Mỗi sản phẩm đều trải qua 100% thử nghiệm hiệu suất điện để đảm bảo mọi tụ điện giao đến tay khách hàng đều đáp ứng các tiêu chuẩn thiết kế.
Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền tự động với hệ thống kiểm soát chất lượng toàn diện, đảm bảo tính đồng nhất và độ tin cậy của sản phẩm. Từ khâu thu mua nguyên liệu thô đến khâu xuất xưởng thành phẩm, mọi bước đều được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều.
Xu hướng phát triển trong tương lai
Với sự phát triển nhanh chóng của các công nghệ như Internet vạn vật, trí tuệ nhân tạo và năng lượng mới, nhu cầu về siêu tụ điện chì xuyên tâm sẽ tiếp tục tăng. Dòng SDS sẽ tiếp tục phát triển theo hướng mật độ năng lượng cao hơn, kích thước nhỏ hơn và nhiệt độ hoạt động cao hơn. Việc ứng dụng các vật liệu và quy trình mới sẽ tiếp tục nâng cao hiệu suất sản phẩm và mở rộng phạm vi ứng dụng.
Trong tương lai, dòng SDS sẽ tập trung nhiều hơn vào tích hợp hệ thống để cung cấp các giải pháp hoàn thiện hơn. Việc bổ sung các tính năng quản lý thông minh sẽ cho phép siêu tụ điện đạt hiệu quả cao hơn trong nhiều tình huống ứng dụng khác nhau.
Phần kết luận
Siêu tụ điện dòng SDS, với thiết kế vỏ bọc chì hướng tâm, hiệu suất vượt trội và chất lượng đáng tin cậy, đã trở thành một linh kiện chủ chốt không thể thiếu trong các thiết bị điện tử hiện đại. Dù là trong đo lường thông minh, điều khiển công nghiệp, điện tử ô tô hay sản phẩm tiêu dùng, dòng SDS đều mang đến những giải pháp tuyệt vời.
YMIN Electronics sẽ tiếp tục cam kết đổi mới và phát triển công nghệ siêu tụ điện, cung cấp các sản phẩm và dịch vụ vượt trội cho khách hàng trên toàn thế giới. Lựa chọn siêu tụ điện dòng SDS không chỉ là lựa chọn một thiết bị lưu trữ năng lượng hiệu suất cao mà còn là lựa chọn một đối tác công nghệ đáng tin cậy. Với sự tiến bộ không ngừng của công nghệ và sự mở rộng phạm vi ứng dụng, siêu tụ điện dòng SDS sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong các thiết bị điện tử trong tương lai, đóng góp đáng kể vào sự phát triển của công nghệ lưu trữ năng lượng.
| Số lượng sản phẩm | Nhiệt độ làm việc (℃) | Điện áp định mức (V.dc) | Điện dung (F) | Đường kính D(mm) | Chiều dài L (mm) | ESR (mΩmax) | Dòng rò rỉ 72 giờ (μA) | Tuổi thọ (giờ) |
| SDS2R7L5040509 | -40~70 | 2.7 | 0,5 | 5 | 9 | 800 | 2 | 1000 |
| SDS2R7L1050512 | -40~70 | 2.7 | 1 | 5 | 12 | 400 | 2 | 1000 |
| SDS2R7L1050609 | -40~70 | 2.7 | 1 | 6.3 | 9 | 300 | 2 | 1000 |
| SDS2R7L1550611 | -40~70 | 2.7 | 1,5 | 6.3 | 11 | 250 | 3 | 1000 |
| SDS2R7L2050809 | -40~70 | 2.7 | 2 | 8 | 9 | 180 | 4 | 1000 |
| SDS2R7L3350813 | -40~70 | 2.7 | 3.3 | 8 | 13 | 120 | 6 | 1000 |
| SDS2R7L5050820 | -40~70 | 2.7 | 5 | 8 | 20 | 95 | 10 | 1000 |
| SDS2R7L7051016 | -40~70 | 2.7 | 7 | 10 | 16 | 85 | 14 | 1000 |
| SDS2R7L1061020 | -40~70 | 2.7 | 10 | 10 | 20 | 75 | 20 | 1000 |
| SDS2R7L1561320 | -40~70 | 2.7 | 15 | 12,5 | 20 | 50 | 30 | 1000 |
| SDS2R7L2561620 | -40~70 | 2.7 | 25 | 16 | 20 | 30 | 50 | 1000 |
| SDS2R7L5061830 | -40~70 | 2.7 | 50 | 18 | 30 | 25 | 100 | 1000 |
| SDS2R7L7061840 | -40~70 | 2.7 | 70 | 18 | 40 | 25 | 140 | 1000 |







